Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn thịt sống
* dtừ|- omophagia, predacity; * đtừ cannibalise, cannibalize|* ttừ|- predacious, omophagous, omophagic
* Từ tham khảo/words other:
-
người hay chơi cá ngựa
-
người hay chơi chữ
-
người hay chơi gái
-
người hay chòng ghẹo
-
người hay chống lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn thịt sống
* Từ tham khảo/words other:
- người hay chơi cá ngựa
- người hay chơi chữ
- người hay chơi gái
- người hay chòng ghẹo
- người hay chống lại