Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn thêm
- to eat more|= ăn thêm thịt nhé! eat more meat!; help yourself to more meat!|= ăn thêm một cái bánh nữa đi! have another cake!
* Từ tham khảo/words other:
-
ở cách xa ra
-
ổ cắm
-
ổ cắm điện
-
ở cạn
-
ở cạnh nách ai
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn thêm
* Từ tham khảo/words other:
- ở cách xa ra
- ổ cắm
- ổ cắm điện
- ở cạn
- ở cạnh nách ai