ăn thề | * verb - To take oath, to swear brotherhood (loyaltỵ..) =uống máu ăn thề với nhau+to swear brotherhood by drinking blood =làm lễ ăn thề+to hold an oath-taking ceremony |
ăn thề | - to take an oath; to swear brotherhood (loyalty ...)|= làm lễ ăn thề to hold an oath-taking ceremony |
* Từ tham khảo/words other:
- ấm đun trà
- âm dung
- âm dương
- âm dương thạch
- âm dương thủy