Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn nói không đúng mức
* dtừ|- intemperance|* ttừ|- intemperate
* Từ tham khảo/words other:
-
phi quân sự hóa
-
phi sản xuất
-
phì sinh dục
-
phi sinh vật học
-
phí sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn nói không đúng mức
* Từ tham khảo/words other:
- phi quân sự hóa
- phi sản xuất
- phì sinh dục
- phi sinh vật học
- phí sức