Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
an ninh tổ quốc
- state/national security|= nâng cao ý thức của quần chúng về vấn đề an ninh tổ quốc to heighten public awareness of national security problems
* Từ tham khảo/words other:
-
người làm hoang mang
-
người làm hoạt động
-
người làm hồi lại
-
người làm hỏng
-
người làm hỏng việc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an ninh tổ quốc
* Từ tham khảo/words other:
- người làm hoang mang
- người làm hoạt động
- người làm hồi lại
- người làm hỏng
- người làm hỏng việc