Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn một cách tham lam
* ngđtừ|- demolish
* Từ tham khảo/words other:
-
tóc sương
-
tóc tai rũ rượi
-
tốc thành
-
tóc thề
-
tóc thưa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn một cách tham lam
* Từ tham khảo/words other:
- tóc sương
- tóc tai rũ rượi
- tốc thành
- tóc thề
- tóc thưa