Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mày đòi xôi gấc
- beggars can't be choosers
* Từ tham khảo/words other:
-
tiếng reo
-
tiếng réo
-
tiếng reo hò
-
tiếng reo hoan hô
-
tiếng réo rắt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mày đòi xôi gấc
* Từ tham khảo/words other:
- tiếng reo
- tiếng réo
- tiếng reo hò
- tiếng reo hoan hô
- tiếng réo rắt