Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mặc rất chải chuốt
* thngữ|- (be) dressed up to the nines
* Từ tham khảo/words other:
-
chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
-
chưa đọc
-
chứa đồng
-
chưa đóng dấu
-
chưa đóng gói
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mặc rất chải chuốt
* Từ tham khảo/words other:
- chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng
- chưa đọc
- chứa đồng
- chưa đóng dấu
- chưa đóng gói