Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
* thngữ|- to dress up
* Từ tham khảo/words other:
-
vì lương tâm
-
vì lý do an toàn
-
vì lý do chính trị
-
vì lý do đó
-
vì lý do gia cảnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mặc chải chuốt tề chỉnh
* Từ tham khảo/words other:
- vì lương tâm
- vì lý do an toàn
- vì lý do chính trị
- vì lý do đó
- vì lý do gia cảnh