Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn mặc chải chuốt
- to be dressed up to kill; to be dressed up to the nines
* Từ tham khảo/words other:
-
cá bao kiếm
-
cà bát
-
cả bên phải lẫn bên trái
-
cá bẹt
-
cả bì
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn mặc chải chuốt
* Từ tham khảo/words other:
- cá bao kiếm
- cà bát
- cả bên phải lẫn bên trái
- cá bẹt
- cả bì