Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn làm
* verb
- To work for one's living
=ăn thật làm giả+to work perfunctorily
=kẻ ăn người làm+the servants, the domestics
=ăn bợ làm biếng+to be a lazy-bones
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ăn làm
* đtừ|- to work for one's living
* Từ tham khảo/words other:
-
ám danh
-
âm đạo
-
âm đạo bàng quang
-
âm đạo kế
-
âm đạo màng bụng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn làm
* Từ tham khảo/words other:
- ám danh
- âm đạo
- âm đạo bàng quang
- âm đạo kế
- âm đạo màng bụng