ẩn hiện | * verb - Now appear, now disappear; to loom =xa xa có bóng người ẩn hiện+a human shadow is looming in the distance =tập bắn bia ẩn hiện+to have target practice with a revolving target |
ẩn hiện | * dtừ|- now appear, now disappear; to loom|= xa xa có bóng người ẩn hiện a human shadow is looming in the distance|= tập bắn bia ẩn hiện to have target practice with a revolving target |
* Từ tham khảo/words other:
- âm nhân
- âm nhấn
- ấm no
- âm nước
- ấm nước