Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ân giảm
* verb
- To mitigate the punishment of
=người tù được ân giảm+a prisoner with a mitigated sentence
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ân giảm
* đtừ|- to mitigate the punishment of, reduce a sentence|= người tù được ân giảm a prisoner with a mitigated sentence
* Từ tham khảo/words other:
-
ẵm ngửa
-
ám ngục
-
âm nguyên
-
âm nguyên âm
-
âm nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ân giảm
* Từ tham khảo/words other:
- ẵm ngửa
- ám ngục
- âm nguyên
- âm nguyên âm
- âm nhạc