ăn đứt | * verb - To prevail over, to get the better of =anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông+he gets the better of me at badminton =tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia+I am sure this team prevails over that one |
ăn đứt | * đtừ|- to prevail over, to get the better of; gain the upper hand over somebody, prevail over somebody|= anh ta ăn đứt tôi về môn cầu lông he gets the better of me at badminton|= tôi bảo đảm đội này ăn đứt đội kia i am sure this team prevails over that one |
* Từ tham khảo/words other:
- âm chủ đạo
- âm chủ trên
- ám chúa
- âm chuẩn
- ấm chuyên