ăn đường | - To use as travel provisions, to spend during travel =đem gạo đi ăn đường+to bring rice as travel provisions =tiền ăn đường, chi phí đi đường+travelling expenses |
ăn đường | - to use as travel provisions|= đem gạo đi ăn đường to bring rice as travel provisions|= tiền ăn đường, chi phí đi đường travelling expenses |
* Từ tham khảo/words other:
- âm chủ
- âm chủ đạo
- âm chủ trên
- ám chúa
- âm chuẩn