Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn được
- fit to eat; edible; eatable; comestible|= quả này không ăn được this piece of fruit is not fit to eat; this piece of fruit is unfit to eat; this piece of fruit is unfit for human consumption; this piece of fruit is inedible
* Từ tham khảo/words other:
-
nói như rồng leo, làm như mèo mửa
-
nói như sách
-
nói như trẻ con
-
nói như vẹt
-
nỗi nhục
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn được
* Từ tham khảo/words other:
- nói như rồng leo, làm như mèo mửa
- nói như sách
- nói như trẻ con
- nói như vẹt
- nỗi nhục