Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cơm nhà
- to eat at home; to eat in
* Từ tham khảo/words other:
-
ghé vào
-
ghé vào bờ
-
ghế võng
-
ghế xếp
-
ghế xếp phụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cơm nhà
* Từ tham khảo/words other:
- ghé vào
- ghé vào bờ
- ghế võng
- ghế xếp
- ghế xếp phụ