Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn chực
- to freeload; to sponge|= ăn chực bữa tối to cadge/sponge a dinner|= kẻ ăn chực sponger; freeloader; cadger
* Từ tham khảo/words other:
-
phần đệm bắt buộc
-
phần đệm ứng tác
-
phẫn đèn
-
phân dị
-
phần di động của cầu cất
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn chực
* Từ tham khảo/words other:
- phần đệm bắt buộc
- phần đệm ứng tác
- phẫn đèn
- phân dị
- phần di động của cầu cất