Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt
- once a thief always a thief; once a liar always a liar
* Từ tham khảo/words other:
-
đầu sỏ
-
đầu sỏ chính trị
-
dấu sở hữu
-
đầu sợi
-
dấu sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cắp quen tay, ngủ ngày quen mắt
* Từ tham khảo/words other:
- đầu sỏ
- đầu sỏ chính trị
- dấu sở hữu
- đầu sợi
- dấu sóng