Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ăn cao lương mỹ vị
* thngữ|- to live like fighting-cock
* Từ tham khảo/words other:
-
nhạc jazz truyền thống
-
nhạc jig
-
nhạc khí
-
nhạc khí bằng chất tự vang
-
nhạc khí có lưỡi gà
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ăn cao lương mỹ vị
* Từ tham khảo/words other:
- nhạc jazz truyền thống
- nhạc jig
- nhạc khí
- nhạc khí bằng chất tự vang
- nhạc khí có lưỡi gà