Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
an bần
- content with one's poverty, satisfied with one's lot
* Từ tham khảo/words other:
-
di chuyển thành đàn
-
di chuyển theo lối sâu đo
-
di chuyển vị trí
-
đi cống
-
đi công cán
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
an bần
* Từ tham khảo/words other:
- di chuyển thành đàn
- di chuyển theo lối sâu đo
- di chuyển vị trí
- đi cống
- đi công cán