Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
amiđan
- tonsil|= ông ấy thường bị viêm amiđan his tonsils are often inflamed|= nhờ bác sĩ cắt amiđan to have one's tonsils out/removed
* Từ tham khảo/words other:
-
ra tòa xử xem ai là bên nguyên
-
ra trái
-
ra trải giường
-
ra trận
-
ra trình diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
amiđan
* Từ tham khảo/words other:
- ra tòa xử xem ai là bên nguyên
- ra trái
- ra trải giường
- ra trận
- ra trình diện