Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ẩm phước
- drink the wine after the sacrifice, toast
* Từ tham khảo/words other:
-
tàu thương
-
tàu thuỷ
-
tàu thủy anh
-
tàu thủy ba boong
-
tàu thủy chở hoa quả
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ẩm phước
* Từ tham khảo/words other:
- tàu thương
- tàu thuỷ
- tàu thủy anh
- tàu thủy ba boong
- tàu thủy chở hoa quả