ấm no | * adj - Well off; comfortable =xây dựng một đời sống ấm no+to shape a life of comfort (a comfortable life) |
ấm no | * ttừ|- well off; comfortable; be in easy (good) circumstances; be well (comfortably) off, be well-to-do; well-to-do, prosperous welfare; well-being, prosperity|= xây dựng một đời sống ấm no to shape a life of comfort (a comfortable life) |
* Từ tham khảo/words other:
- ám muội
- âm mưu
- âm mưu đen tối
- âm mưu lừa gạt
- âm năm