ám muội | * adj - Shady, dubious, underhand, sinister =không làm điều gì ám muội+to abstain from any shady deed |
ám muội | * ttừ|- shady, dubious, underhand, sinister, dishonest, crooked, doubtful, suspicious, questionable, fishy|= không làm điều gì ám muội to abstain from any shady deed|= hành động ám muội shady act |
* Từ tham khảo/words other:
- ác mó
- ác mô ni ca
- ác mộng
- ác mộng ám ảnh
- ác nghiệt