Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ấm lòng
- (làm cho ấm lòng) to warm the heart|= rượu/tin làm cho ấm lòng wine/news that warms the heart|= lời xin lỗi của ông ta làm cho tôi cảm thấy ấm lòng his apology warms the cockles of my heart
* Từ tham khảo/words other:
-
loã
-
lòa
-
lóa
-
loa cao âm
-
loa cao tần
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ấm lòng
* Từ tham khảo/words other:
- loã
- lòa
- lóa
- loa cao âm
- loa cao tần