Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ấm đất
* dtừ|- earthenware pot
* Từ tham khảo/words other:
-
tranh bản đá
-
tránh bằng đường vòng
-
tranh biếm họa
-
tranh biếm họa đặc biệt
-
tranh biện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ấm đất
* Từ tham khảo/words other:
- tranh bản đá
- tránh bằng đường vòng
- tranh biếm họa
- tranh biếm họa đặc biệt
- tranh biện