Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm cuống lưỡi
* dtừ|- velar sound
* Từ tham khảo/words other:
-
người đánh xe độc mã
-
người đánh xe ngựa
-
người đánh xe ngựa chở khách
-
người đánh xe ngựa phóng bạt mạng
-
người đánh xe ngựa thuê
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm cuống lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- người đánh xe độc mã
- người đánh xe ngựa
- người đánh xe ngựa chở khách
- người đánh xe ngựa phóng bạt mạng
- người đánh xe ngựa thuê