Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
âm cuống lưỡi
* dtừ|- velar sound
* Từ tham khảo/words other:
-
quyền chống án
-
quyền chủ toạ
-
quyền chuộc lại
-
quyền chuyên quyết
-
quyền con người
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
âm cuống lưỡi
* Từ tham khảo/words other:
- quyền chống án
- quyền chủ toạ
- quyền chuộc lại
- quyền chuyên quyết
- quyền con người