ấm áp | * adj - cosy, warm =căn phòng ấm áp+a cosy room =những luồng khí ấm áp+gusts of warm air =cảm giác ấm áp+a cosy feeling =nắng xuân ấm áp+the warm spring sun =giọng nói ấm áp+a warm voice =thấy ấm áp trong lòng+to feel warm in one's heart |
ấm áp | - cosy; warm; mild|= căn phòng ấm áp a cosy room|= những luồng khí ấm áp gusts of warm air |
* Từ tham khảo/words other:
- âm mồm mũi
- âm môn
- âm mũi
- ám muội
- âm mưu