Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ách tắc
- (ách tắc giao thông) traffic jam; traffic tie-up
* Từ tham khảo/words other:
-
trại tù binh
-
trai tứ chiếng
-
trái tức
-
trải việc
-
trái với
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ách tắc
* Từ tham khảo/words other:
- trại tù binh
- trai tứ chiếng
- trái tức
- trải việc
- trái với