Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
á rập
* noun
-Arabia
=người á-rập+Arabian
=tiếng á-rập+Arabic
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
á rập
- arab; arabian; arabic|= chữ số á rập arabic numerals|- (người á rập) arab; arabian|= người nghiên cứu về á rập arabist|= tiểu vương á rập emir
* Từ tham khảo/words other:
-
a hoàn
-
á khẩu
-
á khôi
-
á kịch
-
á kim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
á rập
* Từ tham khảo/words other:
- a hoàn
- á khẩu
- á khôi
- á kịch
- á kim