Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
á phi
- afro-asiatic|= hội nghị cấp cao á phi; hội nghị thượng đỉnh á phi afro-asiatic summit|= khối á phi the afro-asiatic bloc
* Từ tham khảo/words other:
-
công sự bên
-
công sứ đặc mệnh toàn quyền
-
công sứ đại lý
-
công sự đào đắp bằng đất
-
công sự đe dọa sườn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
á phi
* Từ tham khảo/words other:
- công sự bên
- công sứ đặc mệnh toàn quyền
- công sứ đại lý
- công sự đào đắp bằng đất
- công sự đe dọa sườn