Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ý tưởng
* noun
- idea, thought
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ý tưởng
- idea; thought|= ý tưởng hay đấy, nhưng làm sao thúc đẩy mọi nhân viên làm theo? nice idea, but how to get the staff on board?|= hắn có mấy ý tưởng quái gở he has some weird ideas
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng để phô trương
-
cố gắng để phổ trương
-
cố gắng ganh đua với
-
cố gắng giải quyết một vấn đề
-
cố gắng hết sức
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ý tưởng
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng để phô trương
- cố gắng để phổ trương
- cố gắng ganh đua với
- cố gắng giải quyết một vấn đề
- cố gắng hết sức