ý thức |
- sense; consciousness; awareness|= ý thức giai cấp/chính trị/dân tộc class/poliitical/national consciousnes|= có ý thức công dân to have a sense of civic responsibility|- conscious/aware of something; alive/awake to something|= điều đó giúp tôi ý thức được rằng hạnh phúc thật bấp bênh it made me realize how precarious happiness is; it made me aware (of) how precarious happiness is|= những sinh viên có ý thức chính trị/xã hội politically/socially aware students; politically/socially minded students |
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng để được
- cố gắng để phô trương
- cố gắng để phổ trương
- cố gắng ganh đua với
- cố gắng giải quyết một vấn đề