Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ý nghĩ
* noun
- idea, thought
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ý nghĩ
- idea; thought|= tôi không hề có ý nghĩ từ chức i have no thought of resigning|= đoán được ý nghĩ của ai to read somebody's thoughts; to penetrate somebody's thoughts
* Từ tham khảo/words other:
-
cố gắng căng thẳng về tinh thần
-
cố gắng cho có được
-
cố gắng đạt được
-
cố gắng để được
-
cố gắng để phô trương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ý nghĩ
* Từ tham khảo/words other:
- cố gắng căng thẳng về tinh thần
- cố gắng cho có được
- cố gắng đạt được
- cố gắng để được
- cố gắng để phô trương