Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
ý định
* noun
- intention
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
ý định
- intention|= thăm dò ý định của ai to sound out somebody's intentions|= tôi chưa đọc quyển đó, mà tôi cũng không có ý định đọc i haven't read that book, nor do i intend to
* Từ tham khảo/words other:
-
có gân rõ
-
có gan thì làm giàu
-
cố gắng
-
cố gắng căng thẳng về tinh thần
-
cố gắng cho có được
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
ý định
* Từ tham khảo/words other:
- có gân rõ
- có gan thì làm giàu
- cố gắng
- cố gắng căng thẳng về tinh thần
- cố gắng cho có được