Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương trụ
* dtừ|- ulna
* Từ tham khảo/words other:
-
thức ăn chế biến sẵn
-
thức ăn cho gà vịt
-
thức ăn cho trẻ con
-
thức ăn có chứa hydrat-cacbon
-
thức ăn có nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương trụ
* Từ tham khảo/words other:
- thức ăn chế biến sẵn
- thức ăn cho gà vịt
- thức ăn cho trẻ con
- thức ăn có chứa hydrat-cacbon
- thức ăn có nước