Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương sườn súc vật
* dtừ|- scrag
* Từ tham khảo/words other:
-
đồ vật bị vỡ
-
đồ vật chấp vá
-
đô vật hạng nặng
-
đồ vật hoàn hảo
-
đồ vật làm bằng đồng thau
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương sườn súc vật
* Từ tham khảo/words other:
- đồ vật bị vỡ
- đồ vật chấp vá
- đô vật hạng nặng
- đồ vật hoàn hảo
- đồ vật làm bằng đồng thau