Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
đặc tính đẻ trứng thai
* dtừ|- ovoviviparousness
* Từ tham khảo/words other:
-
loài thủy mẫu
-
loài thủy quái
-
loài thủy tức
-
loại thuyền buồm đua
-
loại to
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
đặc tính đẻ trứng thai
* Từ tham khảo/words other:
- loài thủy mẫu
- loài thủy quái
- loài thủy tức
- loại thuyền buồm đua
- loại to