Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưởng làm đinh
* dtừ|- nailery
* Từ tham khảo/words other:
-
không mấy
-
không may chút nào
-
không mảy may bận tâm gì đến
-
không máy móc
-
không mềm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưởng làm đinh
* Từ tham khảo/words other:
- không mấy
- không may chút nào
- không mảy may bận tâm gì đến
- không máy móc
- không mềm