Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xướng khởi
* đtừ|- to instigate, to take the initiative
* Từ tham khảo/words other:
-
thử sức bền
-
thử súng
-
thu sừng lại
-
thư sướng
-
thú sưu tập tem
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xướng khởi
* Từ tham khảo/words other:
- thử sức bền
- thử súng
- thu sừng lại
- thư sướng
- thú sưu tập tem