Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuồng hơi
- (rubber/inflatable) dinghy
* Từ tham khảo/words other:
-
quân cụ
-
quần cư
-
quân cứ điểm
-
quần cụt
-
quân cứu viện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuồng hơi
* Từ tham khảo/words other:
- quân cụ
- quần cư
- quân cứ điểm
- quần cụt
- quân cứu viện