Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xương đốt
* dtừ|- knucklebone
* Từ tham khảo/words other:
-
tầng cuối cùng
-
tăng cường
-
tăng cường bảo vệ
-
tăng cường chiến tranh
-
tăng cường dần lực lượng vũ trang
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xương đốt
* Từ tham khảo/words other:
- tầng cuối cùng
- tăng cường
- tăng cường bảo vệ
- tăng cường chiến tranh
- tăng cường dần lực lượng vũ trang