Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xuôi giòng
- downriver; downstream|= một cuộc đua thuyền xuôi giòng a downriver boat race
* Từ tham khảo/words other:
-
ngồi họp bàn về
-
ngồi ì
-
ngồi im
-
ngồi im thin thít
-
ngồi kề
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xuôi giòng
* Từ tham khảo/words other:
- ngồi họp bàn về
- ngồi ì
- ngồi im
- ngồi im thin thít
- ngồi kề