hình dong | - (từ cũ; nghĩa cũ) apperance, outward look =Hình dung chải chuốt+A wellgroomed appearance, a spruce appearance -See in one's mind's eye, imagine, picture to oneself =Không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai+It does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like |
hình dong | - (từ nghĩa cũ) apperance, outward look|= hình dung chải chuốt a wellgroomed appearance, a spruce appearance|- see in one's mind's eye, imagine, picture to oneself|= không cần giàu trí tưởng tượng cũng hình dung được cuộc sống phong phú trong xã hội tương lai it does not take a very rich imagination to picture to oneself what llife in the future society of mankind will be like |
* Từ tham khảo/words other:
- bót thuốc lá
- bọt thủy tinh
- bột thủy tinh
- bớt tiêu
- bột trứng sữa