Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xưng tụng
- to praise; to commend; to extol; to eulogize
* Từ tham khảo/words other:
-
ngẫu nhiên
-
ngẫu nhiên chọn đúng
-
ngẫu nhiên gặp
-
ngẫu nhiên mà
-
ngẫu nhiên mà thấy
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xưng tụng
* Từ tham khảo/words other:
- ngẫu nhiên
- ngẫu nhiên chọn đúng
- ngẫu nhiên gặp
- ngẫu nhiên mà
- ngẫu nhiên mà thấy