Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
biển lặng
- calm/smooth sea
* Từ tham khảo/words other:
-
thanh minh
-
thanh móc
-
thành mới
-
thanh môn
-
thanh môn âm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
biển lặng
* Từ tham khảo/words other:
- thanh minh
- thanh móc
- thành mới
- thanh môn
- thanh môn âm