xung phong | * verb - assault |
xung phong | - xem tình nguyện|- (hiệu lệnh quân sự) charge!; attack!; to attack; to storm|= địch xung phong qua các phòng tuyến của ta the enemy stormed through our defences|= đẩy lùi các đợt xung phong của địch to repel the waves of enemy attack; to repel enemy attacks |
* Từ tham khảo/words other:
- cô em duyên dáng
- cô em vợ
- có ga
- cỏ gà
- có gạc