Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
xùm xụp
- sink, go deep or far down (of hat, turban)
* Từ tham khảo/words other:
-
phiếu trắng
-
phiếu vận tải
-
phiêu vật
-
phiếu xuất
-
phim
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
xùm xụp
* Từ tham khảo/words other:
- phiếu trắng
- phiếu vận tải
- phiêu vật
- phiếu xuất
- phim